Có 2 kết quả:

龍眼 lóng yǎn ㄌㄨㄥˊ ㄧㄢˇ龙眼 lóng yǎn ㄌㄨㄥˊ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) longan fruit
(2) dragon eye fruit
(3) Dimocarpus longan (botany)
(4) CL:粒[li4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) longan fruit
(2) dragon eye fruit
(3) Dimocarpus longan (botany)
(4) CL:粒[li4]

Bình luận 0