Có 2 kết quả:
龍眼 lóng yǎn ㄌㄨㄥˊ ㄧㄢˇ • 龙眼 lóng yǎn ㄌㄨㄥˊ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) longan fruit
(2) dragon eye fruit
(3) Dimocarpus longan (botany)
(4) CL:粒[li4]
(2) dragon eye fruit
(3) Dimocarpus longan (botany)
(4) CL:粒[li4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) longan fruit
(2) dragon eye fruit
(3) Dimocarpus longan (botany)
(4) CL:粒[li4]
(2) dragon eye fruit
(3) Dimocarpus longan (botany)
(4) CL:粒[li4]
Bình luận 0